Có 2 kết quả:

从谏如流 cóng jiàn rú liú ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ從諫如流 cóng jiàn rú liú ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to follow admonition as natural flow (idiom); to accept criticism or correction (even from one's inferiors)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to follow admonition as natural flow (idiom); to accept criticism or correction (even from one's inferiors)

Bình luận 0