Có 2 kết quả:
从谏如流 cóng jiàn rú liú ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ • 從諫如流 cóng jiàn rú liú ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ
cóng jiàn rú liú ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to follow admonition as natural flow (idiom); to accept criticism or correction (even from one's inferiors)
Bình luận 0
cóng jiàn rú liú ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to follow admonition as natural flow (idiom); to accept criticism or correction (even from one's inferiors)
Bình luận 0